Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
tuổi hạc


Nh. Tuổi thọ (cũ): Cỗi xuân tuổi hạc càng cao (K).


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.